Có 2 kết quả:
風趣 fēng qù ㄈㄥ ㄑㄩˋ • 风趣 fēng qù ㄈㄥ ㄑㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) charm
(2) humor
(3) wit
(4) humorous
(5) witty
(2) humor
(3) wit
(4) humorous
(5) witty
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) charm
(2) humor
(3) wit
(4) humorous
(5) witty
(2) humor
(3) wit
(4) humorous
(5) witty
Bình luận 0